|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kinh tế
| économie | | | Kinh tế thị trường | | économie du marché | | | Kinh tế chính trị học | | économie politique | | | économique | | | Vấn đề kinh tế | | problème économique | | | Hoạt động kinh tế của một nước | | activité économique d'un pays | | | Cuộc khủng hoảng kinh tế | | crise économique | | | thuyết kinh tế | | | économisme | | | kinh tế chỉ huy | | | dirigisme |
|
|
|
|